huấn từ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huấn từ+
- (từ cũ; nghĩa cũ) Teaching, recommen-dation (of a superior at the opening of a conference)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huấn từ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "huấn từ":
huấn thị huấn từ - Những từ có chứa "huấn từ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
crash course trainer course of instruction didacticism coach boot camp drill-sergeant pelmanism sandwich course ninety-day wonder more...
Lượt xem: 552